huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy】

Đọc nhanh: (huy). Ý nghĩa là: khua; khoa; vung; tung; múa; vẫy; huơ; xua, vuốt; gạt; lau, chỉ huy (quân đội). Ví dụ : - 他挥拳击打了沙袋。 Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.. - 她在跟大家挥手。 Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.. - 他挥笔写下了这篇文章。 Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. khua; khoa; vung; tung; múa; vẫy; huơ; xua

挥舞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • volume volume

    - zài gēn 大家 dàjiā 挥手 huīshǒu

    - Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.

  • volume volume

    - 挥笔 huībǐ 写下 xiěxià le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vuốt; gạt; lau

用手把眼泪、汗珠儿等抹掉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手挥 shǒuhuī 汗水 hànshuǐ

    - Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.

  • volume volume

    - huī 脸上 liǎnshàng de 水珠 shuǐzhū

    - Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.

✪ 3. chỉ huy (quân đội)

指挥

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 前线 qiánxiàn 挥军 huījūn

    - Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 指挥 zhǐhuī zhe 军队 jūnduì 作战 zuòzhàn

    - Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.

✪ 4. toả ra; tản ra; toả

散出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花香 huāxiāng 挥满 huīmǎn 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Hương hoa lan tỏa khắp căn phòng.

  • volume volume

    - 热气 rèqì huī zài 屋里 wūlǐ

    - Hơi nóng tỏa trong nhà.

✪ 5. xua tan; loại bỏ; xoá tan

打消;擦除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 挥散 huīsàn le 阴霾 yīnmái

    - Ánh nắng đã xua tan mây mù.

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng 挥掉 huīdiào le 悲伤 bēishāng

    - Tiếng cười xua tan nỗi buồn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

  • volume volume

    - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 挥霍 huīhuò 钱财 qiáncái

    - Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 挥手 huīshǒu ràng chē 停下来 tíngxiàlai

    - Anh ấy vẫy tay để dừng xe lại.

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī le 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.

  • volume volume

    - zài 前线 qiánxiàn 挥军 huījūn

    - Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao