Đọc nhanh: 指桑骂槐 (chỉ tang mạ hoè). Ý nghĩa là: chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo; nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió; chửi bóng chửi gió. Ví dụ : - 他们就是吵嘴,也从不含沙射影,指桑骂槐。 Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.. - 他一直受到新闻界指桑骂槐的影射。 Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.. - 当然,他指桑骂槐,矛头是针对我的。 Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
指桑骂槐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo; nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió; chửi bóng chửi gió
比喻表面上骂这个人,实际上骂那个人也说指鸡骂狗
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指桑骂槐
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
桑›
槐›
骂›
mượn xưa nói nay; mượn xưa giễu nay
đá mèo quèo chó
có một cái rìu để mài (thành ngữ)
đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh conói xa nói gần; quanh co; vòng vo; nói xa nói xôi
mượn đề tài để nói chuyện của mình
nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói xa; ăn bóng nói gió; tiếng bấc tiếng chìbóng gió
ý tại ngôn ngoại; hàm ý sâu xa; ý ở ngoài lời
ngấm ngầm hại người; ném đá giấu tay
chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo
Nói lấp lửng; nói nước đôi
khen chê chưa nói; bàn thầm trong bụng; ý kiến phê bình còn để trong bụng, chưa nói ra; bàn thầm
ăn bóng nói gió