皮里阳秋 pí lǐ yáng qiū
volume volume

Từ hán việt: 【bì lí dương thu】

Đọc nhanh: 皮里阳秋 (bì lí dương thu). Ý nghĩa là: khen chê chưa nói; bàn thầm trong bụng; ý kiến phê bình còn để trong bụng, chưa nói ra; bàn thầm.

Ý Nghĩa của "皮里阳秋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮里阳秋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen chê chưa nói; bàn thầm trong bụng; ý kiến phê bình còn để trong bụng, chưa nói ra; bàn thầm

指藏在心里不说出来的评论'阳秋'即'春秋',晋简文帝 (司马昱) 母郑后名阿春,避讳'春'字改称这里用来代表'批评',因为相传孔 子修《春秋》,意含褒贬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮里阳秋

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán 荡秋千 dàngqiūqiān

    - Bọn trẻ đang đu quay trong công viên.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū duì 阳光 yángguāng 敏感 mǐngǎn

    - Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.

  • volume volume

    - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • volume volume

    - 3000 之下 zhīxià de 海里 hǎilǐ 没有 méiyǒu 阳光 yángguāng

    - Biển dưới 3000m không có ánh sáng.

  • volume volume

    - 嬉皮士 xīpíshì de 头发 tóufà zài 嘴里 zuǐlǐ

    - Tóc hippie trong miệng của tôi!

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi 晒太阳 shàitàiyang

    - Cô ấy tắm nắng trong sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao