指望 zhǐwàng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ vọng】

Đọc nhanh: 指望 (chỉ vọng). Ý nghĩa là: mong; trông chờ; mong đợi; trông ngóng; ngó ngàng; hy vọng, điều hy vọng; điều mong đợi; sự trông mong. Ví dụ : - 指望他帮忙不太可能。 Không thể trông chờ anh ấy giúp.. - 别指望这事很快完成。 Đừng trông chờ việc này hoàn thành nhanh.. - 大家指望你能成功。 Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.

Ý Nghĩa của "指望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

指望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong; trông chờ; mong đợi; trông ngóng; ngó ngàng; hy vọng

一心期待;盼望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 帮忙 bāngmáng 不太可能 bùtàikěnéng

    - Không thể trông chờ anh ấy giúp.

  • volume volume

    - bié 指望 zhǐwàng zhè shì 很快 hěnkuài 完成 wánchéng

    - Đừng trông chờ việc này hoàn thành nhanh.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 指望 zhǐwàng néng 成功 chénggōng

    - Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.

  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

指望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều hy vọng; điều mong đợi; sự trông mong

(指望儿) 所指望的;盼头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó yǒu le xīn de 指望 zhǐwàng

    - Cuộc sống đã có hy vọng mới.

  • volume volume

    - shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong của cả nhà.

  • volume volume

    - 未来 wèilái 黑油 hēiyóu 指望 zhǐwàng ma

    - Tương lai vẫn còn hy vọng sao?

  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn 指望 zhǐwàng 支撑 zhīchēng zhe

    - Chút hy vọng này chống đỡ tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 指望

✪ 1. 指望 (+着)+ Tân ngữ

Hy vọng/trông mong/trong đợi vào cái gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 指望 zhǐwàng zhe 这笔 zhèbǐ qián

    - Tôi trông đợi vào số tiền này.

  • volume

    - 父母 fùmǔ 指望 zhǐwàng zhe 你们 nǐmen

    - Bố mẹ trông mong vào các bạn.

  • volume

    - 我们 wǒmen 指望 zhǐwàng zhe 工资 gōngzī

    - Chúng tôi chỉ trông chờ vào lương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Chủ ngữ + 是 + Ai đó + 的 + 指望

Ai/cái gì là sự hy bong/sự trông mong của ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 孩子 háizi shì 父母 fùmǔ de 指望 zhǐwàng

    - Con cái là hy vọng của bố mẹ.

  • volume

    - shì 唯一 wéiyī de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.

  • volume

    - 弟弟 dìdì shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Em trai là sự hy vọng của cả nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指望

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Em trai là sự hy vọng của cả nhà.

  • volume volume

    - 望台 wàngtái 兄多加 xiōngduōjiā 指点 zhǐdiǎn

    - Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 指望 zhǐwàng zhe 工资 gōngzī

    - Chúng tôi chỉ trông chờ vào lương.

  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong duy nhất của tôi.

  • volume volume

    - bié 指望 zhǐwàng zhè shì 很快 hěnkuài 完成 wánchéng

    - Đừng trông chờ việc này hoàn thành nhanh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi shì 父母 fùmǔ de 指望 zhǐwàng

    - Con cái là hy vọng của bố mẹ.

  • volume volume

    - shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong của cả nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao