指纹 zhǐwén
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ văn】

Đọc nhanh: 指纹 (chỉ văn). Ý nghĩa là: vân tay; dấu vân tay; căn cước. Ví dụ : - 指纹学 khoa nghiên cứu vân tay

Ý Nghĩa của "指纹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vân tay; dấu vân tay; căn cước

手指肚上皮肤的纹理,也指这种纹理留下来的痕迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 指纹学 zhǐwénxué

    - khoa nghiên cứu vân tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指纹

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 指纹 zhǐwén dòu

    - Đây là dấu vân tay.

  • volume volume

    - 指纹 zhǐwén 打卡机 dǎkǎjī

    - Máy chấm công bằng vân tay

  • volume volume

    - 相同 xiāngtóng 指纹 zhǐwén zài 意大利 yìdàlì de 摩德纳 módénà bèi 发现 fāxiàn

    - Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý

  • volume volume

    - 侯爵 hóujué 车上 chēshàng de 指纹 zhǐwén gēn de 匹配 pǐpèi

    - Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.

  • volume volume

    - 指纹学 zhǐwénxué

    - khoa nghiên cứu vân tay

  • volume volume

    - 机器 jīqì 可以 kěyǐ 识别 shíbié 指纹 zhǐwén

    - Máy có thể nhận diện dấu vân tay.

  • volume volume

    - 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén 很难 hěnnán 伪造 wěizào

    - Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 报告 bàogào yǒu 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén

    - Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa