Đọc nhanh: 企望 (xí vọng). Ý nghĩa là: hi vọng; trông ngóng; trông mong, nhong nhóng, hy vọng.
企望 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hi vọng; trông ngóng; trông mong
希望
✪ 2. nhong nhóng
✪ 3. hy vọng
一心期待; 盼望
✪ 4. mong ước
殷切地期望; 心里想着达到某种目的或出现某种情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企望
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 他 企望 得到 帮助
- Anh ấy hy vọng nhận được sự giúp đỡ.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 他 企望 能 买 到 这 本书
- Anh ấy hy vọng có thể mua được cuốn sách này.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
望›