抚爱 fǔ'ài
volume volume

Từ hán việt: 【phủ ái】

Đọc nhanh: 抚爱 (phủ ái). Ý nghĩa là: coi sóc; lo liệu; bảo vệ; chăm sóc; tô bốc, nâng niu. Ví dụ : - 抚爱儿女 chăm sóc con cái

Ý Nghĩa của "抚爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抚爱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. coi sóc; lo liệu; bảo vệ; chăm sóc; tô bốc

照料,爱护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - chăm sóc con cái

✪ 2. nâng niu

爱护并教养

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚爱

  • volume volume

    - 妈妈 māma 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - Mẹ chăm sóc con cái.

  • volume volume

    - 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - chăm sóc con cái

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孤独 gūdú de 孩子 háizi 渴望 kěwàng 母亲 mǔqīn de 爱抚 àifǔ

    - Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao