Đọc nhanh: 抚慰金 (phủ uỷ kim). Ý nghĩa là: đền bù, tiền an ủi.
抚慰金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đền bù
compensation
✪ 2. tiền an ủi
consolation money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚慰金
- 抚慰 灾民
- thăm hỏi nạn dân thiên tai.
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 她 的 朋友 来 抚慰 她
- Bạn của cô ấy đến an ủi cô ấy.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慰›
抚›
金›