Đọc nhanh: 残虐 (tàn ngược). Ý nghĩa là: bắt nạt, ngược đãi, sự tàn ác độc tài.
残虐 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bắt nạt
bullying
✪ 2. ngược đãi
mistreatment
✪ 3. sự tàn ác độc tài
tyrannical cruelty
✪ 4. tàn ngược
凶恶残酷; 不道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残虐
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 他 的 行为 非常 残忍
- Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
虐›