Đọc nhanh: 执拗 (chấp áo). Ý nghĩa là: khăng khăng; cố chấp; gàn bướng; ngang bướng; cạnh góc; hãn ngạch; gân. Ví dụ : - 脾气执拗 tính khí ngang bướng
执拗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăng khăng; cố chấp; gàn bướng; ngang bướng; cạnh góc; hãn ngạch; gân
固执任性,不听从别人的意见
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执拗
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 他们 的 争执 已经 得到 和解
- sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
拗›