Đọc nhanh: 存执 (tồn chấp). Ý nghĩa là: cuống biên lai.
存执 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuống biên lai
存银
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存执
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 争执不下
- tranh luận không nhượng bộ.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 两说 并存
- Các bạn học sinh đứng cạnh nhau, vai kề vai.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
执›