执拗刚愎 zhíniù gāngbì
volume volume

Từ hán việt: 【chấp áo cương phức】

Đọc nhanh: 执拗刚愎 (chấp áo cương phức). Ý nghĩa là: cố chấp.

Ý Nghĩa của "执拗刚愎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

执拗刚愎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố chấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执拗刚愎

  • volume volume

    - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 争会 zhēnghuì 如此 rúcǐ 固执 gùzhí a

    - Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎 gāngbì

    - ngang ngạnh cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 刚刚 gānggang 起步 qǐbù 困难 kùnnán hái 不少 bùshǎo

    - Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学派 xuépài 各执 gèzhí 一说 yīshuō 互相 hùxiāng 论难 lùnnàn

    - hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phức
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:POAE (心人日水)
    • Bảng mã:U+610E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: ǎo , ào , Niù
    • Âm hán việt: Ao , Húc , Nữu , Áo , Ảo
    • Nét bút:一丨一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIS (手女戈尸)
    • Bảng mã:U+62D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình