Đọc nhanh: 执拗刚愎 (chấp áo cương phức). Ý nghĩa là: cố chấp.
执拗刚愎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执拗刚愎
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
- 事业 刚刚 起步 , 困难 还 不少
- Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
愎›
执›
拗›