懵懂 měngdǒng
volume volume

Từ hán việt: 【mộng đổng】

Đọc nhanh: 懵懂 (mộng đổng). Ý nghĩa là: hồ đồ; lờ mờ. Ví dụ : - 懵懵懂懂。 mù mà mù mờ.

Ý Nghĩa của "懵懂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懵懂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ đồ; lờ mờ

糊涂;不明事理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 懵懵懂懂 měngměngdǒngdǒng

    - mù mà mù mờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懵懂

  • volume volume

    - dǒng 礼数 lǐshù

    - không hiểu lễ nghi.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 什么 shénme dōu dǒng 一点 yìdiǎn 就是 jiùshì 不专 bùzhuān

    - Anh ấy cái gì cũng biết một chút, chỉ là không chuyên.

  • volume volume

    - dǒng 这段话 zhèduànhuà

    - Anh ấy không hiểu đoạn văn này.

  • volume volume

    - dǒng 这个 zhègè 规矩 guījǔ

    - Anh ấy không hiểu quy tắc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǒng 怎么 zěnme 操作 cāozuò

    - Họ không hiểu cách vận hành.

  • volume volume

    - 懵懵懂懂 měngměngdǒngdǒng

    - mù mà mù mờ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 有些 yǒuxiē měng

    - Anh ta hôm nay có vẻ hơi ngu ngơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+15 nét)
    • Pinyin: Méng , Měng
    • Âm hán việt: Manh , Mông , Mặng , Mộng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTWU (心廿田山)
    • Bảng mã:U+61F5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình