稚气 zhìqì
volume volume

Từ hán việt: 【trĩ khí】

Đọc nhanh: 稚气 (trĩ khí). Ý nghĩa là: tính trẻ con; ngây thơ, non choẹt. Ví dụ : - 一脸稚气。 đầy vẻ ngây thơ

Ý Nghĩa của "稚气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稚气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính trẻ con; ngây thơ

孩子气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

✪ 2. non choẹt

年纪小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稚气

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDOG (竹木人土)
    • Bảng mã:U+7A1A
    • Tần suất sử dụng:Cao