měng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: muỗi vằn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muỗi vằn

昆虫的一科,比蚊子小,褐色或黑色雌蠓吸人畜的血能传染疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITBO (中戈廿月人)
    • Bảng mã:U+8813
    • Tần suất sử dụng:Thấp