Đọc nhanh: 你不懂我 Ý nghĩa là: Bạn không hiểu tôi.. Ví dụ : - 你不懂我,我一直在为你着想。 Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.. - 你不懂我,现在说什么都没用了。 Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.
你不懂我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn không hiểu tôi.
- 你 不 懂 我 , 我 一直 在 为 你 着想
- Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.
- 你 不 懂 我 , 现在 说 什么 都 没用 了
- Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你不懂我
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 我 听不懂 你 说 的话
- Tôi không hiểu lời bạn nói.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 你 说 得 这样 露骨 , 我 不 相信 他 没 听懂
- anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 你 不 懂 我 , 我 一直 在 为 你 着想
- Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.
- 你 不 懂 我 , 现在 说 什么 都 没用 了
- Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
你›
懂›
我›