你不懂我 nǐ bù dǒng wǒ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你不懂我 Ý nghĩa là: Bạn không hiểu tôi.. Ví dụ : - 你不懂我我一直在为你着想。 Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.. - 你不懂我现在说什么都没用了。 Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.

Ý Nghĩa của "你不懂我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你不懂我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn không hiểu tôi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - dǒng 一直 yìzhí zài wèi 着想 zhuóxiǎng

    - Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.

  • volume volume

    - dǒng 现在 xiànzài shuō 什么 shénme dōu 没用 méiyòng le

    - Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你不懂我

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 吃醋 chīcù 心里 xīnli 只有 zhǐyǒu

    - Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.

  • volume volume

    - 听不懂 tīngbùdǒng shuō 的话 dehuà

    - Tôi không hiểu lời bạn nói.

  • volume volume

    - 不是 búshì lái 就是 jiùshì 左不过 zuǒbùguò shì 这么 zhème 回事 huíshì

    - anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - shuō 这样 zhèyàng 露骨 lùgǔ 相信 xiāngxìn méi 听懂 tīngdǒng

    - anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.

  • volume volume

    - 不谢 bùxiè shì de 朋友 péngyou

    - Không có gì, cậu là bạn của tớ.

  • - dǒng 一直 yìzhí zài wèi 着想 zhuóxiǎng

    - Bạn không hiểu tôi, tôi luôn nghĩ cho bạn.

  • - dǒng 现在 xiànzài shuō 什么 shénme dōu 没用 méiyòng le

    - Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao