Đọc nhanh: 懵懵懂懂 (mộng mộng đổng đổng). Ý nghĩa là: Mù mà mù mờ; ngu nga ngu ngơ.
懵懵懂懂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mù mà mù mờ; ngu nga ngu ngơ
懵懵懂懂,汉语成语,拼音 měng měng dǒng dǒng,意思是糊里糊涂,什么也不知道。出自《西游记》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懵懵懂懂
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 什么 都 懂 一点 , 就是 不专
- Anh ấy cái gì cũng biết một chút, chỉ là không chuyên.
- 他 不 懂 这段话
- Anh ấy không hiểu đoạn văn này.
- 他 不 懂 这个 规矩
- Anh ấy không hiểu quy tắc này.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 懵懵懂懂
- mù mà mù mờ.
- 他 今天 看起来 有些 懵
- Anh ta hôm nay có vẻ hơi ngu ngơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懂›
懵›