惴惴 zhuì zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【chuý chuý】

Đọc nhanh: 惴惴 (chuý chuý). Ý nghĩa là: bộ dạng kinh sợ; bộ dạng khiếp đảm, ngáy ngáy; ngay ngáy.

Ý Nghĩa của "惴惴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惴惴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bộ dạng kinh sợ; bộ dạng khiếp đảm

恐惧的样子

✪ 2. ngáy ngáy; ngay ngáy

心神不定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惴惴

  • volume volume

    - zhuì zhuì 不安 bùān

    - lo ngay ngáy; nơm nớp lo sợ; buồn lo không yên.

  • volume volume

    - 惴栗 zhuìlì

    - sợ run cả người; run sợ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuý
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMB (心山一月)
    • Bảng mã:U+60F4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình