Tính từ
惴惴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dạng kinh sợ; bộ dạng khiếp đảm
恐惧的样子
✪ 2. ngáy ngáy; ngay ngáy
心神不定
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惴惴
-
-
惴
惴
不安
- lo ngay ngáy; nơm nớp lo sợ; buồn lo không yên.
-
-
惴栗
- sợ run cả người; run sợ
-