Đọc nhanh: 七上八落 (thất thượng bát lạc). Ý nghĩa là: xem 七上八下.
七上八落 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 七上八下
see 七上八下 [qī shàng bā xià]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七上八落
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 敌人 的 这个 师 号称 一万二千 人 , 实际上 只有 七八千
- sư đoàn quân địch này nói là 12 ngàn quân, nhưng trên thực tế chỉ có 7, 8 ngàn lính mà thôi.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
- 地上 横七竖八 地 堆放 着 各种 农具
- trên mặt đất chất đầy nông cụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
上›
八›
落›