zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chân sưng; chân phù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân sưng; chân phù

脚肿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truy
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Thương hiệt:BYHR (月卜竹口)
    • Bảng mã:U+8187
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp