部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【truý】
Đọc nhanh: 缒 (truý). Ý nghĩa là: thả xuống; thòng xuống. Ví dụ : - 从阳台上把篮子缒下来。 thả cái làn từ ban công xuống.
缒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thả xuống; thòng xuống
用绳子拴住人或东西从上往下送
- 从 cóng 阳台 yángtái 上 shàng 把 bǎ 篮子 lánzi 缒 zhuì 下来 xiàlai
- thả cái làn từ ban công xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缒
缒›
Tập viết