zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【truý】

Đọc nhanh: (truý). Ý nghĩa là: thả xuống; thòng xuống. Ví dụ : - 从阳台上把篮子缒下来。 thả cái làn từ ban công xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thả xuống; thòng xuống

用绳子拴住人或东西从上往下送

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truý
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHR (女一卜竹口)
    • Bảng mã:U+7F12
    • Tần suất sử dụng:Thấp