惩处 chéngchǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trừng xứ】

Đọc nhanh: 惩处 (trừng xứ). Ý nghĩa là: trừng phạt; trừng trị; làm tội. Ví dụ : - 依法惩处。 dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.

Ý Nghĩa của "惩处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惩处 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng phạt; trừng trị; làm tội

处罚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 依法 yīfǎ 惩处 chéngchǔ

    - dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩处

  • volume volume

    - 不错 bùcuò de 藏身之处 cángshēnzhīchù

    - Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 海边 hǎibiān shì 度假 dùjià de 好去处 hǎoqùchù

    - Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 依法 yīfǎ 惩处 chéngchǔ

    - dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMP (竹一心)
    • Bảng mã:U+60E9
    • Tần suất sử dụng:Cao