惩戒 chéngjiè
volume volume

Từ hán việt: 【trừng giới】

Đọc nhanh: 惩戒 (trừng giới). Ý nghĩa là: khiển trách; phạt cảnh cáo; uốn nắn; trừng trị; quở trách; trừng giới. Ví dụ : - 大都会惩戒中心上报了附近 Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo. - 大都会惩戒中心 Trung tâm Chỉnh sửa Metropolitan.

Ý Nghĩa của "惩戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惩戒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiển trách; phạt cảnh cáo; uốn nắn; trừng trị; quở trách; trừng giới

通过处罚来警戒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn 上报 shàngbào le 附近 fùjìn

    - Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo

  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn

    - Trung tâm Chỉnh sửa Metropolitan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩戒

  • volume volume

    - 变得 biànde 烦躁不安 fánzàobùān qiě 存有 cúnyǒu 戒心 jièxīn

    - Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.

  • volume volume

    - 惩戒 chéngjiè yīng 教育 jiàoyù 为主 wéizhǔ

    - Răn đe nên tập trung vào giáo dục.

  • volume volume

    - duì 陌生人 mòshēngrén yǒu hěn qiáng de 戒心 jièxīn

    - Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.

  • volume volume

    - le 戒断 jièduàn 综合征 zōnghézhēng

    - Anh ta đang rút tiền.

  • volume volume

    - 惩罚 chéngfá 自己 zìjǐ

    - Anh ấy tự trừng phạt mình.

  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn

    - Trung tâm Chỉnh sửa Metropolitan.

  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn 上报 shàngbào le 附近 fùjìn

    - Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMP (竹一心)
    • Bảng mã:U+60E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao