Đọc nhanh: 嘉勉 (gia miễn). Ý nghĩa là: khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến khích; biểu dương và khích lệ.
嘉勉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến khích; biểu dương và khích lệ
嘉奖勉励
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉勉
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 勉力 为 之
- ráng làm.
- 勉励
- khích
- 倾心 交谈 , 互相 勉励
- chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
- 勉强 回答 下来 了
- miễn cưỡng nhận lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勉›
嘉›