Đọc nhanh: 责罚 (trách phạt). Ý nghĩa là: trách phạt; xử phạt; trừng phạt; quở mắng; quở phạt. Ví dụ : - 你的房子装修得怎么样? Nhà của bạn trang trí ra sao rồi?
责罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách phạt; xử phạt; trừng phạt; quở mắng; quở phạt
处罚
- 你 的 房子 装修 得 怎么样 ?
- Nhà của bạn trang trí ra sao rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责罚
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 经理 责罚 了 那些 犯错 的 员工
- Giám đốc đã trách phạt những nhân viên mắc lỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罚›
责›