情谊 qíngyì
volume volume

Từ hán việt: 【tình nghị】

Đọc nhanh: 情谊 (tình nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm.

Ý Nghĩa của "情谊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

情谊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm

人与人相互关切、爱护的感情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情谊

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 情谊 qíngyì hěn 可爱 kěài

    - Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 可以 kěyǐ shì 家庭 jiātíng 友谊 yǒuyì 爱情 àiqíng 等等 děngděng

    - Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.

  • volume volume

    - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tình sâu nghĩa nặng.

  • volume volume

    - 隆情 lóngqíng 厚谊 hòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 情谊 qíngyì 金子 jīnzǐ hái 珍贵 zhēnguì

    - Tình cảm này quý hơn vàng.

  • volume volume

    - 生死与共 shēngsǐyǔgòng ( 形容 xíngróng 情谊 qíngyì 很深 hěnshēn )

    - sống chết có nhau.

  • volume volume

    - hái 这份 zhèfèn 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Họ có một tình bạn sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao