Đọc nhanh: 情意 (tình ý). Ý nghĩa là: tình ý; tình nghĩa; tình cảm. Ví dụ : - 情意深厚。 tình nghĩa sâu đậm.. - 情意绵绵。 tình cảm gắn bó keo sơn.. - 情意真切 tình ý chân thành tha thiết
情意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình ý; tình nghĩa; tình cảm
对人的感情
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 情意绵绵
- tình cảm gắn bó keo sơn.
- 情意 真切
- tình ý chân thành tha thiết
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情意
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 他 意识 不到 情况 的 变化
- Anh ta không nhận ra sự thay đổi tình hình.
- 他们 之间 情意重
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 他们 俩 情投意合
- Hai người họ tâm đầu ý hợp.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
意›