Đọc nhanh: 祝你爱情幸福 Ý nghĩa là: Chúc bạn tình yêu hạnh phúc. Ví dụ : - 祝你爱情幸福,甜蜜永远。 Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.. - 祝你爱情幸福,百年好合。 Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
祝你爱情幸福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn tình yêu hạnh phúc
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 爱情 幸福 , 百年好合
- Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你爱情幸福
- 祝你幸福 , 生活美满
- Chúc bạn hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝你们 的 爱情 甜蜜 如初
- Chúc tình yêu của bạn ngọt ngào như lúc ban đầu.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 爱情 幸福 , 百年好合
- Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
幸›
情›
爱›
祝›
福›