Đọc nhanh: 交谊 (giao nghị). Ý nghĩa là: tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị.
交谊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị
交情;友谊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交谊
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
谊›