高情厚谊 gāo qíng hòuyì
volume volume

Từ hán việt: 【cao tình hậu nghị】

Đọc nhanh: 高情厚谊 (cao tình hậu nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng.

Ý Nghĩa của "高情厚谊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高情厚谊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng

高盛的情意,深厚的友谊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高情厚谊

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 可以 kěyǐ shì 家庭 jiātíng 友谊 yǒuyì 爱情 àiqíng 等等 děngděng

    - Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.

  • volume volume

    - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tình sâu nghĩa nặng.

  • volume volume

    - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng

  • volume volume

    - 隆情 lóngqíng 厚谊 hòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng.

  • volume volume

    - 剧情 jùqíng tài 平淡 píngdàn 缺乏 quēfá 高潮 gāocháo

    - Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 之间 zhījiān yǒu 深厚 shēnhòu de 友谊 yǒuyì

    - Giữa hai người họ có tình bạn sâu sắc.

  • volume volume

    - hái 这份 zhèfèn 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Họ có một tình bạn sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao