Đọc nhanh: 情义 (tình nghĩa). Ý nghĩa là: tình nghĩa; tình. Ví dụ : - 姐姐待他很有情义。 chí gái đối với nó rất có tình có nghĩa.
情义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình nghĩa; tình
亲属、同志、朋友相互间应有的感情
- 姐姐 待 他 很 有 情义
- chí gái đối với nó rất có tình có nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情义
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 谁 承望 , 负义 绝情
- ai ngờ phụ nghĩa tuyệt tình
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 姐姐 待 他 很 有 情义
- chí gái đối với nó rất có tình có nghĩa.
- 她 的 表情 含义丰富
- Biểu cảm của cô ấy có nhiều hàm ý.
- 他们 之间 的 情义 很深
- Quan hệ tình nghĩa giữa họ rất sâu đậm.
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
- 杀人偿命 是 自古以来 天经地义 的 事情
- Từ xưa tới nay giết người đền mạng đã là một lẽ tự nhiên bất di bất dịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
情›