恳请 kěnqǐng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn thỉnh】

Đọc nhanh: 恳请 (khẩn thỉnh). Ý nghĩa là: khẩn cầu; khẩn thiết xin; thành khẩn mời; tha thiết mời; van, van vỉ. Ví dụ : - 恳请出席。 tha thiết mời dự tiệc.. - 恳请原谅。 khẩn thiết xin tha lỗi.

Ý Nghĩa của "恳请" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恳请 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khẩn cầu; khẩn thiết xin; thành khẩn mời; tha thiết mời; van

诚恳地邀请或请求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng 出席 chūxí

    - tha thiết mời dự tiệc.

  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng 原谅 yuánliàng

    - khẩn thiết xin tha lỗi.

✪ 2. van vỉ

恳切地请求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恳请

  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng 出席 chūxí

    - tha thiết mời dự tiệc.

  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng 原谅 yuánliàng

    - khẩn thiết xin tha lỗi.

  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng nín 俯允 fǔyǔn 此事 cǐshì

    - Kính xin ngài đồng ý việc này.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 如何 rúhé 处置 chǔzhì 恳请 kěnqǐng 裁夺 cáiduó

    - chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.

  • volume volume

    - 仰恳 yǎngkěn 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn de 申请 shēnqǐng

    - Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 三顾茅庐 sāngùmáolú 诚恳 chéngkěn 邀请 yāoqǐng 爷爷 yéye 再返 zàifǎn 学校 xuéxiào 代课 dàikè

    - Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 收到 shōudào de 申请 shēnqǐng le méi

    - Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVP (日女心)
    • Bảng mã:U+6073
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao