恭维 gōngwéi
volume volume

Từ hán việt: 【cung duy】

Đọc nhanh: 恭维 (cung duy). Ý nghĩa là: khen; nịnh; nịnh hót; tâng bốc; lấy lòng; xu nịnh; nịnh bợ, lời khen; lời nịnh hót; lời nịnh nọt. Ví dụ : - 他恭维了我的新发型。 Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.. - 他们常常恭维别人。 Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.. - 他恭维了我做的菜。 Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.

Ý Nghĩa của "恭维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

恭维 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen; nịnh; nịnh hót; tâng bốc; lấy lòng; xu nịnh; nịnh bợ

为讨好而赞扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le de 新发型 xīnfàxíng

    - Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 恭维 gōngwei 别人 biérén

    - Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le zuò de cài

    - Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

恭维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời khen; lời nịnh hót; lời nịnh nọt

指为了讨好别人而说的称赞、颂扬的话或做出的讨好行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 恭维 gōngwei bìng 真诚 zhēnchéng

    - Những lời khen này không chân thành.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 虚假 xūjiǎ de 恭维 gōngwei

    - Cô ấy không thích nghe những lời khen giả tạo.

  • volume volume

    - duì de 恭维 gōngwei 有点 yǒudiǎn 过分 guòfèn

    - Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 恭维

✪ 1. 恭维话

lời nịnh hót/ lời nịnh bợ

Ví dụ:
  • volume

    - 总是 zǒngshì 说些 shuōxiē 恭维话 gōngweihuà

    - Anh ấy luôn nói những lời nịnh hót.

  • volume

    - yòng 恭维话 gōngweihuà 讨好 tǎohǎo 老板 lǎobǎn

    - Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.

✪ 2. 恭维 + 的 + Danh từ

"恭维" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume

    - 总是 zǒngshì yòng 恭维 gōngwei de 语言 yǔyán

    - Cô ấy luôn sử dụng ngôn từ nịnh hót.

✪ 3. Chủ ngữ + 恭维 + Ai đó + ...

chủ thể nịnh/ tâng bốc/ khen ai về cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 恭维 gōngwei le de 演讲 yǎnjiǎng

    - Cô ấy đã khen bài diễn thuyết của anh ấy.

  • volume

    - 恭维 gōngwei 老板 lǎobǎn de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.

✪ 4. Định ngữ + 的 + 恭维

"夸张" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - de 恭维 gōngwei ràng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.

  • volume

    - dōu shì 真实 zhēnshí de 恭维 gōngwei

    - Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.

✪ 5. 用 + 恭维 + 来 +...

dùng lời khen/ nịnh hót để...

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen yòng 恭维 gōngwei lái 讨好 tǎohǎo 客户 kèhù

    - Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.

  • volume

    - yòng 恭维 gōngwei lái 提升 tíshēng de 形象 xíngxiàng

    - Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭维

  • volume volume

    - duì de 恭维 gōngwei 有点 yǒudiǎn 过分 guòfèn

    - Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le zuò de cài

    - Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 说些 shuōxiē 恭维话 gōngweihuà

    - Anh ấy luôn nói những lời nịnh hót.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 恭维 gōngwei 别人 biérén

    - Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.

  • volume volume

    - yòng 恭维话 gōngweihuà 讨好 tǎohǎo 老板 lǎobǎn

    - Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.

  • volume volume

    - dōu shì 真实 zhēnshí de 恭维 gōngwei

    - Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.

  • volume volume

    - de 恭维 gōngwei ràng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 恭维 gōngwei lái 讨好 tǎohǎo 客户 kèhù

    - Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao