卑恭 bēi gōng
volume volume

Từ hán việt: 【ti cung】

Đọc nhanh: 卑恭 (ti cung). Ý nghĩa là: nhún nhường dễ bảo; khiêm tốn ngoan ngoãn.

Ý Nghĩa của "卑恭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑恭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhún nhường dễ bảo; khiêm tốn ngoan ngoãn

谦卑恭逊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑恭

  • volume volume

    - 恭敬地 gōngjìngdì 唱喏 chàngnuò

    - Anh ấy kính cẩn cúi chào.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - yīn 成绩 chéngjì 差而 chàér 自卑 zìbēi

    - Anh ấy tự ti vì thành tích kém.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn

    - Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 说些 shuōxiē 恭维话 gōngweihuà

    - Anh ấy luôn nói những lời nịnh hót.

  • volume volume

    - dōu shì 真实 zhēnshí de 恭维 gōngwei

    - Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao