阿谀 ēyú
volume volume

Từ hán việt: 【a du】

Đọc nhanh: 阿谀 (a du). Ý nghĩa là: a dua; hùa theo; hót; nịnh, nói hùa. Ví dụ : - 阿谀奉承。 a dua nịnh hót.

Ý Nghĩa của "阿谀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿谀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. a dua; hùa theo; hót; nịnh

迎合别人的意思,说好听的话 (贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

✪ 2. nói hùa

别人说什么, 自己跟着说什么, 没有主见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿谀

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • volume volume

    - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • volume volume

    - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa