恭迎 gōngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【cung nghênh】

Đọc nhanh: 恭迎 (cung nghênh). Ý nghĩa là: cung nghênh; kính cẩn nghênh tiếp.

Ý Nghĩa của "恭迎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恭迎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung nghênh; kính cẩn nghênh tiếp

恭敬地迎接

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭迎

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - zài 开幕式 kāimùshì 上致 shàngzhì 欢迎词 huānyíngcí

    - Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhàn zài 门口 ménkǒu 欢迎 huānyíng 客人 kèrén

    - Họ đứng ở cửa đón khách.

  • volume volume

    - xìng yíng

    - Anh ấy họ Nghênh.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh ấy rất được chào đón ở trường.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh ấy rất được yêu quý ở trường.

  • - 他们 tāmen de 水疗 shuǐliáo 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 蒸汽浴 zhēngqìyù 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao