总计 zǒngjì
volume volume

Từ hán việt: 【tổng kế】

Đọc nhanh: 总计 (tổng kế). Ý nghĩa là: tổng cộng; tổng số; tính tổng cộng; trục. Ví dụ : - 观众总计有十万人。 tổng số người xem có đến 30 nghìn.. - 这个村粮食产量总计为一百万斤。 Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.

Ý Nghĩa của "总计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

总计 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng cộng; tổng số; tính tổng cộng; trục

合起来计算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 观众 guānzhòng 总计有 zǒngjìyǒu 十万人 shíwànrén

    - tổng số người xem có đến 30 nghìn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cūn 粮食产量 liángshíchǎnliàng 总计 zǒngjì wèi 一百万斤 yìbǎiwànjīn

    - Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总计

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 计划 jìhuà ( zǒng de 计划 jìhuà )

    - bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.

  • volume volume

    - 总体设计 zǒngtǐshèjì

    - thiết kế toàn bộ

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 已经 yǐjīng 投票 tóupiào 支持 zhīchí 总统 zǒngtǒng de 防卫 fángwèi 计划 jìhuà

    - Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng 总计有 zǒngjìyǒu 十万人 shíwànrén

    - tổng số người xem có đến 30 nghìn.

  • volume volume

    - 总监 zǒngjiān 批准 pīzhǔn le xīn de 预算 yùsuàn 计划 jìhuà

    - Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī men 总是 zǒngshì 引领 yǐnlǐng 时尚 shíshàng

    - Các nhà thiết kế luôn đi đầu xu hướng.

  • volume volume

    - 总干乱 zǒnggānluàn de 计划 jìhuà

    - Anh ấy luôn làm loạn kế hoạch của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao