Đọc nhanh: 设计助理 Ý nghĩa là: Trợ lý thiết kế. Ví dụ : - 设计助理帮助设计师完成项目的各项任务。 Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.. - 作为设计助理,他负责整理设计图纸。 Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
设计助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ lý thiết kế
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计助理
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 你 可以 自助 修理 设备
- Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
理›
计›
设›