Đọc nhanh: 越南统计总局 (việt na thống kế tổng cục). Ý nghĩa là: Tổng cục Thống kê Việt Nam.
越南统计总局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng cục Thống kê Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南统计总局
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 越南 的 总理 是范 明政
- Thủ tướng Việt Nam là Phạm Minh Chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
局›
总›
统›
计›
越›