Đọc nhanh: 总账会计 (tổng trướng hội kế). Ý nghĩa là: kế toán tổng hợp.
总账会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế toán tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总账会计
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 会计 正在 仔细 算账
- Kế toán đang tính toán kỹ lưỡng.
- 他们 在 计划 办 开会
- Họ họp ở phòng kế hoạch.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 新 会计 刚到 , 账目 还 没有 移交
- kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
总›
计›
账›