Đọc nhanh: 总监 (tổng giám). Ý nghĩa là: tổng thanh tra; tổng giám; giám đốc. Ví dụ : - 他是这次检查的总监。 Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.. - 总监下达了新的检查指令。 Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.. - 总监在会议上发表了讲话。 Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
总监 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng thanh tra; tổng giám; giám đốc
总督察官
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 总监
✪ 1. 总监 + Động từ
hành động hoặc nhiệm vụ mà giám đốc; tổng giám thực hiện hoặc chịu trách nhiệm
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总监
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
监›