共计 gòngjì
volume volume

Từ hán việt: 【cộng kế】

Đọc nhanh: 共计 (cộng kế). Ý nghĩa là: tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy, cùng bàn tính; cùng bàn chuyện; cùng trao đổi. Ví dụ : - 共计三千万元 tổng cộng 30.000.000 đồng.. - 共计大事 cùng bàn chuyện lớn

Ý Nghĩa của "共计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

✪ 1. tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy

合起来计算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 共计 gòngjì 三千 sānqiān 万元 wànyuán

    - tổng cộng 30.000.000 đồng.

✪ 2. cùng bàn tính; cùng bàn chuyện; cùng trao đổi

共同计议;共议

Ví dụ:
  • volume volume

    - 共计 gòngjì 大事 dàshì

    - cùng bàn chuyện lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共计

  • volume volume

    - wèi 加强 jiāqiáng 安全 ānquán 制定 zhìdìng le 公共 gōnggòng 保卫 bǎowèi 条例 tiáolì

    - vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 计划 jìhuà ( zǒng de 计划 jìhuà )

    - bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.

  • volume volume

    - 共商大计 gòngshāngdàjì

    - cùng bàn kế hoạch.

  • volume volume

    - 共计 gòngjì 大事 dàshì

    - cùng bàn chuyện lớn

  • volume volume

    - 共计 gòngjì 三千 sānqiān 万元 wànyuán

    - tổng cộng 30.000.000 đồng.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 连接 liánjiē hòu 实现 shíxiàn le 病案 bìngàn 统计 tǒngjì 信息 xìnxī 资源共享 zīyuángòngxiǎng

    - Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 预计 yùjì 晚点 wǎndiǎn yuē liǎng 小时 xiǎoshí

    - Xe buýt dự kiến ​​sẽ bị trễ khoảng hai giờ.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 计划 jìhuà 健全 jiànquán 公共服务 gōnggòngfúwù

    - Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao