Đọc nhanh: 怡颜悦色 (di nhan duyệt sắc). Ý nghĩa là: vẻ mặt hạnh phúc.
怡颜悦色 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ mặt hạnh phúc
happy countenance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怡颜悦色
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怡›
悦›
色›
颜›