Đọc nhanh: 往往 (vãng vãng). Ý nghĩa là: thường; thường thường; thường hay; thường thì (có tính quy luật). Ví dụ : - 他往往工作到深夜。 Anh ta thường làm việc đến khuya.. - 女人往往比男人长寿。 Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.. - 这里冬天往往会很冷。 Mùa đông ở đây thường rất lạnh.
往往 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường; thường thường; thường hay; thường thì (có tính quy luật)
表示某种情况时常存在或经常发生
- 他 往往 工作 到 深夜
- Anh ta thường làm việc đến khuya.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 这里 冬天 往往 会 很 冷
- Mùa đông ở đây thường rất lạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 往往
✪ 1. 往往 + Động từ/ Trạng từ (是/ 会/ 要/ 都/ 也)
- 她 往往 是 第一个 到 的
- Cô ấy thường là người đến đầu tiên.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
So sánh, Phân biệt 往往 với từ khác
✪ 1. 常常 vs 往往
Giống:
- Đều mang nghĩa thường thường, thường xuyên, luôn luôn biểu thị hành động xảy ra nhiều lần, thường xuyên.
Khác:
- "往往" trong câu cần nói rõ điều kiện để quy luật đó xuất hiện. "常常"
không có cách dùng như vậy.
- "常常" có thể dùng để biểu đạt ý kiến chủ quan của mình, dùng cho sự việc ở tương lai.
- "往往" nhấn mạnh tính quy luật và sự thường xuyên xảy ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往往
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
往›