Đọc nhanh: 长此以往 (trưởng thử dĩ vãng). Ý nghĩa là: cứ thế mãi; cứ như vậy mãi (chỉ tình hình xấu).
长此以往 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứ thế mãi; cứ như vậy mãi (chỉ tình hình xấu)
老是这样下去 (多就不好的情况说)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长此以往
- 工资 减少 , 货币 升值 , 就 可以 说成 此消彼长
- Lương bị cắt giảm, tiền tệ tăng lên, chính là được cái này mất cái kia
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 他 的 工作 比 以往 更 繁忙
- Công việc của anh ấy bận rộn hơn trước.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 此项工作 我们 往日 了解 甚 少 , 惟其 甚 少 , 所以 更 须 多方 探讨
- công tác này trước đây chúng tôi hiểu quá ít, chính vì hiểu quá ít, cho nên càng phải tìm hiểu từ nhiều phía.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 他 因为 对 你 的 长相 很 满意 , 所以 才 提出 交往 请求 , 那 就是 见色 起意 了
- Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
往›
此›
长›
dần dà; lâu ngày
quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ
Tồn Tại Muôn Thuở, Lâu Dài Như Trời Đất, Ngày Rộng Tháng Dài
xa trong tương lai không xác định (thành ngữ); rất xa nó dường như là mãi mãi
thời gian dài đăng đẳng; lâu như trời đất
dài đằng đẵng; dài dằng dặc
lề mề; lôi thôi; kéo dàilay nhay
năm rộng tháng dài; ngày tháng dài lâu; cả thời gian dài
lâu dài; ngày dài tháng rộng
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu