Đọc nhanh: 引导扇区 (dẫn đạo phiến khu). Ý nghĩa là: giày cao cổ.
引导扇区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày cao cổ
boot sector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引导扇区
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 父母 应该 引导 孩子
- Cha mẹ nên hướng dẫn con cái.
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 你 得 学会 如何 引导 孩子
- Bạn cần học cách làm sao để dạy dỗ con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
导›
引›
扇›