Đọc nhanh: 引导者 (dẫn đạo giả). Ý nghĩa là: tiên đạo.
引导者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引导者
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
引›
者›