引领 yǐnlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn lĩnh】

Đọc nhanh: 引领 (dẫn lĩnh). Ý nghĩa là: dẫn dắt; hướng dẫn, nghển cổ trông chờ. Ví dụ : - 他穿过了树篱。 do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.

Ý Nghĩa của "引领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

引领 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn dắt; hướng dẫn

引导;带领

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿过 chuānguò le 树篱 shùlí

    - do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.

✪ 2. nghển cổ trông chờ

伸直脖子 (远望) ,形容盼望殷切

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引领

  • volume volume

    - 引领而望 yǐnlǐngérwàng

    - Nghểnh cổ ngắm nhìn.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 引导 yǐndǎo 员工 yuángōng 提高 tígāo 技能 jìnéng

    - Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.

  • volume volume

    - 美是 měishì 创新 chuàngxīn de 引领者 yǐnlǐngzhě

    - Mỹ là người dẫn đầu sáng tạo.

  • volume volume

    - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • volume volume

    - 先进 xiānjìn de 组织 zǔzhī 引领 yǐnlǐng 行业 hángyè 发展 fāzhǎn

    - Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī men 总是 zǒngshì 引领 yǐnlǐng 时尚 shíshàng

    - Các nhà thiết kế luôn đi đầu xu hướng.

  • - 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī 通过 tōngguò 创意设计 chuàngyìshèjì lái 引领 yǐnlǐng 时尚 shíshàng 潮流 cháoliú

    - Nhà thiết kế thời trang dẫn dắt xu hướng thời trang qua các thiết kế sáng tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao