引导员 yǐndǎo yuán
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn đạo viên】

Đọc nhanh: 引导员 (dẫn đạo viên). Ý nghĩa là: hướng dẫn, mở ra.

Ý Nghĩa của "引导员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引导员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hướng dẫn

guide

✪ 2. mở ra

usher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引导员

  • volume volume

    - 指导员 zhǐdǎoyuán 处处 chùchù 关心 guānxīn 战士 zhànshì

    - người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 地图 dìtú 引导 yǐndǎo 我们 wǒmen 找到 zhǎodào

    - Bản đồ chỉ dẫn chúng tôi tìm thấy đường.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 引导 yǐndǎo 员工 yuángōng 提高 tígāo 技能 jìnéng

    - Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 引导 yǐndǎo le 讨论 tǎolùn

    - Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì 如何 rúhé 引导 yǐndǎo 孩子 háizi

    - Bạn cần học cách làm sao để dạy dỗ con cái.

  • volume volume

    - 指导 zhǐdǎo le 队员 duìyuán de 战术 zhànshù

    - Anh ấy hướng dẫn chiến thuật cho đội viên.

  • volume volume

    - zài 一所 yīsuǒ 小学 xiǎoxué zuò 辅导员 fǔdǎoyuán

    - Anh ấy làm giáo viên ở một trường tiểu học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao