Đọc nhanh: 淫秽 (dâm uế). Ý nghĩa là: dâm ô. Ví dụ : - 淫秽书刊。 sách báo đồi truỵ.
淫秽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâm ô
淫乱或猥亵
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫秽
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
秽›